Có 2 kết quả:
体外 tǐ wài ㄊㄧˇ ㄨㄞˋ • 體外 tǐ wài ㄊㄧˇ ㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outside the body
(2) in vitro
(2) in vitro
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outside the body
(2) in vitro
(2) in vitro
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh